Có 2 kết quả:
油門 yóu mén ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ • 油门 yóu mén ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accelerator (pedal)
(2) gas pedal
(3) throttle
(2) gas pedal
(3) throttle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accelerator (pedal)
(2) gas pedal
(3) throttle
(2) gas pedal
(3) throttle
Bình luận 0