Có 2 kết quả:

油門 yóu mén ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ油门 yóu mén ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accelerator (pedal)
(2) gas pedal
(3) throttle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accelerator (pedal)
(2) gas pedal
(3) throttle

Bình luận 0